Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lá bài



noun
card
lá bài tốt nhất one's best card

[lá bài]
card
Lá bài tốt nhất
One's best card
Äánh lá bài cuối cùng
To play one's last card
Ráng nhớ vị trí các lá bài!
Keep in mind the position of the cards!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.